Định nghĩa của"governance token" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ governance token trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
governance token
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Người nắm giữ governance token có thể bỏ phiếu cho các đề xuất thay đổi giao thức hoặc quỹ phát triển."
Người nắm giữ governance token có thể bỏ phiếu cho các đề xuất thay đổi giao thức hoặc quỹ phát triển.
"Việc sở hữu governance token cho phép cộng đồng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hướng đi của dự án."
Việc sở hữu governance token cho phép cộng đồng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hướng đi của dự án.
Từ nguyên
Là một thuật ngữ ghép từ 'governance' (quản trị, điều hành) và 'token' (mã thông báo), xuất hiện trong bối cảnh công nghệ blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi) để chỉ các mã thông báo cấp quyền quản trị trong một hệ thống phi tập trung.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, thuật ngữ 'governance token' được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử và blockchain, thường được giữ nguyên theo tiếng Anh do tính chuyên ngành. Đôi khi nó cũng được dịch không chính thức là 'token quản trị' hoặc 'mã thông báo quản trị'. Nó đại diện cho xu hướng phi tập trung hóa quyền lực và tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các dự án kỹ thuật số, đặc biệt là trong lĩnh vực DeFi và DAO.